Có 2 kết quả:
有关联 yǒu guān lián ㄧㄡˇ ㄍㄨㄢ ㄌㄧㄢˊ • 有關聯 yǒu guān lián ㄧㄡˇ ㄍㄨㄢ ㄌㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) related to
(2) concerning
(3) to be correlated
(2) concerning
(3) to be correlated
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) related to
(2) concerning
(3) to be correlated
(2) concerning
(3) to be correlated
Bình luận 0