Có 2 kết quả:

有关联 yǒu guān lián ㄧㄡˇ ㄍㄨㄢ ㄌㄧㄢˊ有關聯 yǒu guān lián ㄧㄡˇ ㄍㄨㄢ ㄌㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) related to
(2) concerning
(3) to be correlated

Từ điển Trung-Anh

(1) related to
(2) concerning
(3) to be correlated